Lưới bragg là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Lưới Bragg là cấu trúc quang học với chiết suất biến đổi tuần hoàn, cho phép phản xạ chọn lọc ánh sáng tại bước sóng Bragg dựa trên nguyên lý giao thoa. Cấu trúc này thường được tích hợp trong sợi quang để làm bộ lọc bước sóng, cảm biến vật lý và thành phần ổn định quang trong hệ thống viễn thông.
Định nghĩa lưới Bragg
Lưới Bragg (Bragg Grating) là một cấu trúc quang học đặc biệt được tạo ra bằng cách làm biến đổi chiết suất của vật liệu quang, thường là lõi của sợi quang, theo chu kỳ định kỳ dọc theo trục truyền ánh sáng. Cấu trúc này tạo ra sự phản xạ mạnh đối với ánh sáng có bước sóng nhất định, trong khi các bước sóng khác được truyền qua gần như không bị ảnh hưởng. Bước sóng phản xạ này gọi là bước sóng Bragg ().
Hiện tượng phản xạ chọn lọc của lưới Bragg dựa trên nguyên lý giao thoa Bragg, trong đó các sóng phản xạ từ các mặt phẳng chiết suất tuần hoàn giao thoa tăng cường nếu thỏa mãn điều kiện Bragg: , với là chiết suất hiệu dụng của môi trường, là chu kỳ của lưới, là bậc phản xạ (thông thường m = 1), và là bước sóng được phản xạ cực đại. Phương trình này là nền tảng cho mọi phân tích và thiết kế của lưới Bragg hiện đại.
Các thông số vật lý quan trọng của một lưới Bragg bao gồm:
| Thông số | Ký hiệu | Giá trị đặc trưng |
|---|---|---|
| Chiết suất hiệu dụng | neff | 1.44 – 1.47 (sợi quang silica) |
| Chu kỳ lưới | Λ | 0.5 µm – 1.1 µm |
| Bước sóng Bragg | λB | 1.3 µm – 1.55 µm (viễn thông quang) |
Cơ chế hoạt động của lưới Bragg
Trong một lưới Bragg, ánh sáng truyền qua gặp các vùng có chiết suất biến đổi tuần hoàn. Tại mỗi điểm biến đổi, một phần nhỏ năng lượng bị phản xạ ngược lại. Khi điều kiện Bragg được thỏa mãn, các sóng phản xạ này có cùng pha, giao thoa tăng cường và tạo thành phản xạ mạnh tại bước sóng Bragg. Các bước sóng khác, không thỏa điều kiện pha, giao thoa triệt tiêu và tiếp tục truyền qua.
Cơ chế này biến lưới Bragg thành một bộ lọc quang chọn lọc bước sóng với độ chính xác cao. Dải phản xạ của nó có thể điều chỉnh được bằng cách thay đổi chu kỳ lưới , chiết suất hiệu dụng , hoặc nhiệt độ môi trường. Ví dụ, nếu nhiệt độ tăng, chiết suất và chu kỳ giãn nở, dẫn đến sự dịch chuyển của bước sóng phản xạ.
Một số đặc tính chính:
- Phản xạ cao tại bước sóng Bragg ()
- Dải phản xạ hẹp, thường chỉ vài nanomet
- Tổn thất truyền qua thấp, thích hợp cho hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao
- Khả năng điều chỉnh bước sóng phản xạ bằng tác động cơ học hoặc nhiệt
Phân loại lưới Bragg
Lưới Bragg có nhiều loại khác nhau tùy theo cách cấu trúc biến đổi chiết suất và mục đích ứng dụng. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất:
- Lưới Bragg đồng nhất (Uniform FBG): Chu kỳ và biên độ chiết suất không đổi. Dạng này phản xạ hẹp, dùng làm bộ lọc cố định.
- Lưới Bragg biến chu kỳ (Chirped FBG): Chu kỳ thay đổi theo vị trí dọc theo sợi, dẫn đến phản xạ dải rộng. Dạng này dùng trong bù tán sắc tín hiệu trong viễn thông.
- Lưới Bragg giảm biên (Apodized FBG): Biên độ chiết suất thay đổi theo hàm cửa sổ (Gaussian, Hamming, Blackman) để giảm các đỉnh phản xạ phụ.
- Lưới Bragg dịch pha (Phase-shifted FBG): Có điểm dịch pha π trong cấu trúc, tạo ra khe truyền hẹp trong vùng phản xạ — ứng dụng trong laser và bộ cộng hưởng quang.
Bảng so sánh các loại lưới Bragg thường gặp:
| Loại lưới | Đặc điểm chiết suất | Ứng dụng chính |
|---|---|---|
| Uniform FBG | Chu kỳ cố định | Bộ lọc phổ hẹp, phản xạ cố định |
| Chirped FBG | Chu kỳ biến đổi tuyến tính | Bù tán sắc trong hệ thống WDM |
| Apodized FBG | Biên độ biến thiên theo hàm cửa sổ | Giảm nhiễu phổ và gợn sóng phản xạ |
| Phase-shifted FBG | Dịch pha π tại tâm | Laser, bộ lọc truyền hẹp |
Quá trình chế tạo lưới Bragg
Lưới Bragg trong sợi quang thường được chế tạo bằng cách chiếu ánh sáng tử ngoại (UV) có cường độ cao vào lõi sợi quang có khả năng nhạy UV, chẳng hạn sợi chứa germanium-doped silica. Ánh sáng chiếu gây ra sự thay đổi vĩnh viễn trong chiết suất thông qua hiệu ứng quang hóa (photosensitivity).
Phương pháp chế tạo phổ biến nhất là phương pháp mặt nạ pha (phase mask method), trong đó chùm tia laser UV đi qua mặt nạ nhiễu xạ, tạo ra mô hình giao thoa có chu kỳ ánh sáng tương ứng với chu kỳ mong muốn của lưới. Các kỹ thuật khác bao gồm giao thoa hai chùm tia (holographic method) và viết trực tiếp bằng laser femtosecond (femtosecond laser inscription).
Các bước cơ bản:
- Chuẩn bị sợi quang nhạy UV hoặc vật liệu quang tử phù hợp
- Định vị mẫu và mặt nạ pha hoặc hệ thống giao thoa laser
- Chiếu tia laser UV để ghi mẫu chiết suất
- Kiểm tra phổ phản xạ để xác nhận bước sóng Bragg mong muốn
- Cường độ và thời gian chiếu tia UV
- Hàm lượng germanium trong lõi sợi
- Nhiệt độ và ứng suất trong quá trình khắc
Ứng dụng trong viễn thông quang
Lưới Bragg đóng vai trò quan trọng trong hạ tầng mạng viễn thông quang hiện đại, đặc biệt trong các hệ thống truyền dẫn sử dụng kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng (WDM – Wavelength Division Multiplexing). Nhờ đặc tính phản xạ chọn lọc, lưới Bragg được dùng để lọc và ổn định bước sóng tín hiệu quang trong các kênh riêng biệt, đảm bảo độ chính xác và giảm nhiễu phổ.
Một số ứng dụng cụ thể:
- Gương phản xạ trong laser diode để ổn định bước sóng phát
- Bộ lọc phản xạ trong bộ thu WDM hoặc bộ tách bước sóng
- Phần tử bù tán sắc (dispersion compensator) bằng Chirped FBG
Lưới Bragg trong cảm biến
Lưới Bragg là nền tảng của nhiều loại cảm biến sợi quang nhờ khả năng phản ứng tuyến tính với các yếu tố vật lý như biến dạng, áp suất, và nhiệt độ. Khi sợi quang có lưới Bragg bị kéo giãn hoặc làm nóng, chu kỳ lưới và chiết suất thay đổi, dẫn đến sự dịch chuyển bước sóng Bragg. Sự thay đổi này được đo lường chính xác bằng phổ kế quang học (optical spectrum analyzer).
Ứng dụng cảm biến FBG:
- Giám sát kết cấu cầu đường, tòa nhà, đập thủy điện (structural health monitoring)
- Đo áp suất, nhiệt độ trong đường ống hoặc máy bay
- Y sinh học: đo chuyển động cơ học, nhịp tim, nhiệt độ mô
Mô hình toán học và phân tích phổ
Đặc tính phản xạ và truyền qua của lưới Bragg được mô hình hóa bằng lý thuyết trường điện từ. Trong đó, phương pháp Coupled Mode Theory (CMT) là cách tiếp cận phổ biến nhất, sử dụng phương trình vi phân để mô tả sự tương tác giữa các mode quang lan truyền thuận và ngược trong sợi quang có lưới Bragg.
Phương trình cơ bản của CMT: trong đó:
- , : biên độ trường lan truyền thuận và ngược
- : hệ số ghép giữa các mode
- : độ lệch tần số so với bước sóng Bragg
Phân tích phổ phản xạ thực tế thường sử dụng mô phỏng bằng phương pháp số như:
- Runge-Kutta hoặc Shooting Method để giải hệ phương trình CMT
- Transfer Matrix Method (TMM)
- Finite Difference Time Domain (FDTD)
So sánh với các thiết bị quang học khác
Lưới Bragg được so sánh trực tiếp với các thiết bị quang lọc khác như bộ cộng hưởng Fabry–Pérot, bộ lọc sóng âm quang (AOTF), và tinh thể quang tử. Ưu điểm nổi bật của FBG là:
- Tính chọn lọc bước sóng cao và dải phản xạ hẹp
- Dễ tích hợp vào sợi quang và không cần căn chỉnh cơ học
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
Hạn chế:
- Khó điều chỉnh bước sóng phản xạ theo thời gian thực
- Phản xạ bị giới hạn bởi chiều dài lưới và hệ số ghép
- Yêu cầu thiết bị chuyên dụng để đo phổ Bragg
Xu hướng nghiên cứu và phát triển
Các hướng phát triển hiện nay tập trung vào:
- Lưới Bragg điều chỉnh được theo thời gian thực bằng điện, nhiệt hoặc MEMS
- FBG trong sợi đa lõi (multicore fiber) cho hệ thống đo song song
- Lưới Bragg trong vật liệu linh hoạt và polymer cho y sinh học
- Lưới Bragg tích hợp với cảm biến không dây (IoT optical sensing)
Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào các hệ thống cảm biến dựa trên FBG phục vụ hạ tầng thông minh, y học cá nhân hóa và năng lượng tái tạo. Xem tổng quan công nghệ tại IEEE Xplore – Emerging Fiber Bragg Grating Technologies.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưới bragg:
- 1
- 2
